Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thăng đường

Academic
Friendly

Từ "thăng đường" trong tiếng Việt có nghĩara ngoài, ngồi làm việcnơi công cộng, thường các cơ quan, văn phòng, hoặc địa điểm liên quan đến công việc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc, giao tiếp, hoặc thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến công việc.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Thăng đường" có thể hiểu việc ra ngoài làm việc, tham gia các hoạt động, hoặc thực hiện công việc tại một địa điểm chính thức, như văn phòng, cơ quan nhà nước, hoặc các nơi công cộng khác.

  2. dụ sử dụng:

    • "Hôm nay tôi sẽ thăng đường để làm việc với khách hàng."
    • "Chị ấy thường thăng đường vào buổi sáng để hoàn thành các hồ sơ."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong môi trường công sở: "Sau khi thăng đường, tôi sẽ tham dự cuộc họp với ban giám đốc."
    • Trong giao tiếp hàng ngày: "Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phải thăng đường thảo luận trực tiếp."
  4. Biến thể của từ:

    • "Thăng đường" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ khác nhau, như "thăng đường làm việc", "thăng đường công tác".
  5. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Ra ngoài": có nghĩa tương tự nhưng có thể không chỉ về công việc còn về các hoạt động khác.
    • "Đi làm": thường chỉ việc di chuyển đến nơi làm việc không nhấn mạnh đến việclại công đường.
  6. Từ liên quan:

    • "Công đường": có nghĩanơi công cộng, nơi làm việc của các cơ quan nhà nước.
    • "Công tác": có thể xem như hành động làm việc, thường dùng trong ngữ cảnh làm việc tại các cơ quan, tổ chức.
Kết luận:

"Thăng đường" một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc.

  1. Nói quan lại trong thời phong kiến lên ngồicung đường để làm việc: Thăng đường chàng mới hỏi tra (K).

Words Containing "thăng đường"

Comments and discussion on the word "thăng đường"